
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Stadion Slaski Chorzow | Zaglebie Lubin (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2015 | Zaglebie Lubin B | Rozwoj Katowice | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Rozwoj Katowice | Zaglebie Lubin B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Zaglebie Lubin B | Rozwoj Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Rozwoj Katowice | GKS Jastrzebie | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | GKS Jastrzebie | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2025 12:45 | GKS Katowice | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-11-2024 17:00 | GKS Katowice | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27-09-2024 16:00 | GKS Katowice | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu