STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-03-2008 | SKVg Pottenbrunn Youth | SV Ratzersdorf Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | SV Ratzersdorf Youth | SKVg Pottenbrunn Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SKVg Pottenbrunn Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SKN St. Polten U18 | AKA St. Pölten KM (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | AKA St. Pölten KM (- 2013) | SC Herzogenburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SC Herzogenburg | ASV Spratzern | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | ASV Spratzern | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | St.Polten Amateure | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | St.Polten | SV Würmla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV Würmla | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SV Horn | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
10-01-2021 | SKU Amstetten | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | SV Horn | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | St.Polten | ![]() ![]() | SV Horn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 12:30 | FC Liefering | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | St.Polten | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2025 08:30 | St.Polten | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Kapfenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-12-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 29-11-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 17:00 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-11-2024 17:00 | St.Polten | ![]() ![]() | Sturm Graz (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 17/18 |
Austrian Second League Champion | 1 | 15/16 |
Austrian Youth league U18 champion | 1 | 12/13 |