
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2015 | Delta Queens (w) | Western New York Flash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Western New York Flash (w) | FK Minsk (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 08-07-2017 | FK Minsk (w) | Rivers Angels (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2018 | Rivers Angels (w) | Asarums IF FK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2019 | Asarums IF FK (w) | Eskilstuna United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2022 | Eskilstuna United (w) | FC Rosengard (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 26-07-2025 20:00 | Morocco Women | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 22-07-2025 16:00 | Nigeria Women | South Africa Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 18-07-2025 16:00 | Nigeria Women | Zambia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Các Quốc Gia Châu Phi Nữ | 10-07-2025 19:00 | Botswana Women | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 31-01-2024 20:00 | Eintracht Frankfurt Women | FC Rosengard Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 25-01-2024 17:45 | FC Rosengard Women | Benfica Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Damallsvenskan winner | 1 | 22 |
| Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 20/21 |
| CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 18 |
| Premier League Women winner | 1 | 16 |
| Women's Cup winner | 1 | 16 |
| FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 14 |