STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-07-2015 | Delta Queens (w) | Western New York Flash (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2016 | Western New York Flash (w) | FK Minsk (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
08-07-2017 | FK Minsk (w) | Rivers Angels (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
06-01-2018 | Rivers Angels (w) | Asarums IF FK (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2019 | Asarums IF FK (w) | Eskilstuna United (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2022 | Eskilstuna United (w) | FC Rosengard (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 31-01-2024 20:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 25-01-2024 17:45 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Benfica (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 06-10-2023 16:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Djurgardens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 02-10-2023 17:00 | Vaxjo (w) | ![]() ![]() | FC Rosengard (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 07-08-2023 07:30 | England Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 31-07-2023 10:00 | Ireland Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 27-07-2023 10:00 | Australia Women | ![]() ![]() | Nigeria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 07-07-2023 16:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Linkopings (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 02-07-2023 13:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | IFK Norrkoping DFK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 19-06-2023 16:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | IK Uppsala (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Damallsvenskan winner | 1 | 22 |
Svenska Cupen Women runner-up | 1 | 20/21 |
CAF Women's Africa Cup of Nations winner | 1 | 18 |
Premier League Women winner | 1 | 16 |
Women's Cup winner | 1 | 16 |
FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 14 |