STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | AS Monaco Youth | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Monaco U21 | AS Monaco | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch U21 Châu Âu | 25-06-2025 19:00 | Germany U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 22-06-2025 16:00 | Denmark U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 17-06-2025 16:00 | France U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U21 Châu Âu | 11-06-2025 19:00 | Portugal U21 | ![]() ![]() | France U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-05-2025 19:00 | RC Lens | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Pháp | 10-05-2025 19:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-05-2025 19:05 | AS Saint-Étienne | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 19-04-2025 17:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-04-2025 15:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Marseille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | AS Monaco | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic Games: 2nd Place | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |