STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-02-2021 | Perth Glory U21 | Parma Under 18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Parma Under 18 | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Parma U20 | Parma | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Genoa | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 23:40 | Canada | ![]() ![]() | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | ![]() ![]() | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 24-09-2025 15:00 | Parma | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Cremonese | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-09-2025 13:00 | Cagliari | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-08-2025 16:30 | Parma | ![]() ![]() | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-08-2025 18:45 | Juventus | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 23/24 |