Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
469fe213a2193afa8621897597c02dfd.webp
Cầu thủ:
Alyssa Naeher
Quốc tịch:
Hoa Kỳ
1efc978309b2a7a32b3c8db1bcc5cf58.webp
Cân nặng:
69 Kg
Chiều cao:
175 cm
Tuổi:
38  (1988-04-20)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
65,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
01-05-2013-Boston Breakers (w)-Ký hợp đồng
22-11-2015Boston Breakers (w)Chicago Red Stars (w)-Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
NWSL Nữ02-11-2025 22:00Chicago Red Stars Women
team-home
2-1
team-away
Angel City FC Women00000
NWSL Nữ19-10-2025 02:00San Diego Wave Women
team-home
6-1
team-away
Chicago Red Stars Women00000
NWSL Nữ05-10-2025 20:00Chicago Red Stars Women
team-home
2-2
team-away
Utah Royals Women00000
NWSL Nữ27-09-2025 00:00Kansas City Current Women
team-home
4-1
team-away
Chicago Red Stars Women00000
NWSL Nữ20-09-2025 00:00Houston Dash Women
team-home
1-0
team-away
Chicago Red Stars Women00000
NWSL Nữ07-09-2025 19:00Chicago Red Stars Women
team-home
5-2
team-away
Orlando Pride Women00000
NWSL Nữ31-08-2025 20:00Washington Spirit Women
team-home
1-1
team-away
Chicago Red Stars Women00000
NWSL Nữ23-08-2025 00:00Chicago Red Stars Women
team-home
3-3
team-away
North Carolina Courage Women00000
NWSL Nữ19-08-2025 02:30Seattle Reign (W)
team-home
3-3
team-away
Chicago Red Stars Women10000
NWSL Nữ10-08-2025 18:00Chicago Red Stars Women
team-home
1-1
team-away
Bay FC (w)00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
SheBelieves Cup winner6
23
22
21
20
18
16
NWSL runner-up2
21
19
Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner2
20
16
NWSL Challenge Cup runner-up1
20
Women's World Cup Champion1
19
FIFA Women's World Cup winner2
19
15
SheBelieves Cup runner-up1
19
Tournament of Nations winner1
18
Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner1
18
Tournament of Nations runner-up1
17
Frauen Bundesliga runner-up1
12/13
DFB Pokal Women runner-up1
12/13
Frauen Bundesliga winner1
11/12

Hồ sơ cầu thủ Alyssa Naeher - Kèo nhà cái

Hot Leagues