
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-05-2013 | - | Boston Breakers (w) | - | Ký hợp đồng |
| 22-11-2015 | Boston Breakers (w) | Chicago Red Stars (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | Chicago Red Stars Women | Angel City FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-10-2025 02:00 | San Diego Wave Women | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 05-10-2025 20:00 | Chicago Red Stars Women | Utah Royals Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 27-09-2025 00:00 | Kansas City Current Women | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 20-09-2025 00:00 | Houston Dash Women | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 07-09-2025 19:00 | Chicago Red Stars Women | Orlando Pride Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 31-08-2025 20:00 | Washington Spirit Women | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 00:00 | Chicago Red Stars Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-08-2025 02:30 | Seattle Reign (W) | Chicago Red Stars Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 10-08-2025 18:00 | Chicago Red Stars Women | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SheBelieves Cup winner | 6 | 23 22 21 20 18 16 |
| NWSL runner-up | 2 | 21 19 |
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 2 | 20 16 |
| NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 20 |
| Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
| FIFA Women's World Cup winner | 2 | 19 15 |
| SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
| Tournament of Nations winner | 1 | 18 |
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
| Tournament of Nations runner-up | 1 | 17 |
| Frauen Bundesliga runner-up | 1 | 12/13 |
| DFB Pokal Women runner-up | 1 | 12/13 |
| Frauen Bundesliga winner | 1 | 11/12 |