STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 18-05-2024 14:00 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Liverpool Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-05-2024 14:00 | West Ham United Women | ![]() ![]() | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 03-03-2024 18:00 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Chelsea FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-01-2024 19:00 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Aston Villa Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-12-2023 15:00 | Leicester City Women | ![]() ![]() | West Ham United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 19-11-2023 15:00 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 12-11-2023 18:45 | Leicester City Women | ![]() ![]() | Arsenal Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-11-2023 14:00 | Liverpool Women | ![]() ![]() | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu