STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
28-08-2022 | Crewe Alexandra | Kidsgrove Athletic | - | Cho thuê |
28-09-2022 | Kidsgrove Athletic | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
16-10-2022 | Crewe Alexandra | Nantwich Town FC | - | Cho thuê |
12-01-2023 | Nantwich Town FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2023 | Crewe Alexandra | Nantwich Town FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Nantwich Town FC | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 11:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Salford City | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:45 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-04-2024 18:45 | Morecambe | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-04-2024 14:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu