
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2005 | Sporting Pitesti | FC Dinamo 1948 U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Dinamo 1948 U18 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Dinamo 1948 II (- 2022) | Sportul Snagov | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2013 | Sportul Snagov | CS Stefanesti (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2014 | CS Stefanesti (- 2016) | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Voluntari | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | ACSM Politehnica Iași | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | Hermannstadt | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Rapid 1923 | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FC Universitatea Cluj | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Concordia Chiajna | Tunari | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Metaloglobus | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 04-11-2023 10:00 | Concordia Chiajna | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 24/25 |
| Romanian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
| Romanian cup winner | 1 | 16/17 |
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 14/15 |