
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Hapoel Beer Sheva U19 | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2020 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Bnei Lod | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | Hapoel Bnei Lod | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2020 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Afula | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hapoel Afula | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2021 | Hapoel Beer Sheva | Sekzia Ness Ziona | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2022 | Hapoel Beer Sheva | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Hapoel Hadera | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 20-01-2025 18:00 | Hapoel Hadera | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-01-2025 18:00 | Ashdod MS | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 16:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-10-2024 17:00 | Hapoel Hadera | Maccabi Netanya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 30-09-2024 17:00 | Hapoel Hadera | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 16-09-2024 17:00 | Hapoel Hadera | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 31-08-2024 17:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-05-2024 15:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-05-2024 17:30 | Hapoel Hadera | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu