STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
22-07-2022 | Free player | Bastia | - | Ký hợp đồng |
27-08-2022 | Bastia | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-10-2022 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
01-08-2023 | Havre Athletic Club | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Guinea | ![]() ![]() | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 05-10-2025 14:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 02-10-2025 16:45 | FC Viktoria Plzen | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 08-09-2025 16:00 | Guinea | ![]() ![]() | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 12:00 | Somalia | ![]() ![]() | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 24-08-2025 14:30 | Malmo FF | ![]() ![]() | IFK Goteborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:30 | Zira FK | ![]() ![]() | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 16:00 | Zira FK | ![]() ![]() | Sheriff Tiraspol | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Europa League | 11-07-2024 17:00 | Sheriff Tiraspol | ![]() ![]() | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Azerbaijan | 10-03-2024 14:00 | Qarabag | ![]() ![]() | Zira FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |