
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2011 | FC Nagykanizsa Jugend | Zalaegerszegi TE FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Zalaegerszegi TE FC Youth | Zalaegerszegi TE FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Zalaegerszegi TE FC U17 | Zalaegerszegi TE FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Zalaegerszegi TE FC U19 | Zalaegerszegi TE | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Zalaegerszegi TE | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 15:30 | Fehérvár FC | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-05-2025 18:00 | ETO FC Győr | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-05-2025 16:30 | Fehérvár FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-04-2025 13:15 | Puskas Akademia FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-04-2025 11:15 | Fehérvár FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 13-04-2025 17:00 | Nyiregyhaza | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 12:30 | Ujpest FC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 11:30 | Fehérvár FC | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-03-2025 13:00 | Debreceni VSC | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 16:00 | Fehérvár FC | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian cup winner | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 1 | 18/19 |
| Hungarian 2nd division champion | 1 | 18/19 |