
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | AC Cattolica Calcio | AC Cesena Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AC Cesena Youth | Santarcangelo Giovanili | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Santarcangelo Giovanili | Bologna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Bologna Youth | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bologna U20 | Bologna Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bologna Under 18 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Bologna U20 | Alessandria | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Alessandria | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2024 | Bologna | ACR Messina | - | Cho thuê |
| 15-01-2025 | ACR Messina | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-01-2025 | Bologna | Trapani | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Trapani | Bologna | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |