
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | CD Cruz Azul Jugend | CD Cruz Azul U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | CD Cruz Azul U17 | CD Cruz Azul U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CD Cruz Azul U19 | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Cruz Azul | FC Copenhagen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-09-2025 16:00 | Sonderjyske | FC Copenhagen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 15:45 | Lyngby | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 14:00 | FC Copenhagen | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 18-09-2025 16:45 | FC Copenhagen | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 13-09-2025 13:00 | Brondby IF | FC Copenhagen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-09-2025 01:30 | Mexico | South Korea | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 16:00 | Randers FC | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | FC Copenhagen | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-08-2025 16:00 | FC Copenhagen | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | FC Basel 1893 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 24/25 |
| Danish champion | 1 | 24/25 |
| Danish Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Central American and Caribbean Games Winner | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Mexican Campeón de Campeones | 1 | 21/22 |
| Mexican Clausura champion | 1 | 20/21 |