
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Lierse SK Youth | KVC Westerlo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | KVC Westerlo Youth | KVC Westerlo U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | KVC Westerlo U17 | KVC Westerlo U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | KVC Westerlo U19 | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2014 | Club Bruges U19 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Club Brugge | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Eindhoven | Heracles Almelo | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Heracles Almelo | Beerschot Wilrijk | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2021 | Beerschot Wilrijk | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Fortuna Sittard | Beerschot Wilrijk | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2021 | Beerschot Wilrijk | RKC Waalwijk | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-10-2025 18:00 | Roda JC | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | Roda JC | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-09-2025 18:00 | Roda JC | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:10 | FC Oss | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-09-2025 18:00 | Roda JC | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-09-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-09-2025 18:00 | Roda JC | Jong Ajax Youth | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-08-2025 18:00 | Roda JC | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 24-08-2025 10:15 | VVV Venlo | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-08-2025 18:00 | Roda JC | De Graafschap | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian cup winner | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |