STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Rahimo FC | Accra Hearts of Oak | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Accra Hearts of Oak | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 29-08-2025 18:15 | FC Rapperswil-Jona | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-08-2025 18:15 | Aarau | ![]() ![]() | Stade Ouchy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 22-08-2025 17:30 | Stade Nyonnais | ![]() ![]() | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 13-08-2025 17:30 | Aarau | ![]() ![]() | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-08-2025 16:00 | Aarau | ![]() ![]() | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-08-2025 14:00 | FC Wil 1900 | ![]() ![]() | Aarau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-12-2024 13:15 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-10-2024 19:30 | FC Sion | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-10-2024 15:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-10-2024 16:00 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 21 |
Ghanasian Champion | 1 | 20/21 |