
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2020 | Fluminense FC U17 | Fluminense U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fluminense U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2023 | Fluminense RJ | APOEL Nicosia | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | APOEL Nicosia | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Fluminense RJ | Glasgow Rangers | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2025 00:30 | Atletico Mineiro | Palmeiras | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Gremio (RS) | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-11-2025 22:30 | Palmeiras | Vitoria BA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-11-2025 00:00 | Santos | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Juventude | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2025 23:30 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-10-2025 00:30 | Liga Dep Universitaria Quito | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 11-10-2025 22:00 | Palmeiras | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2025 19:00 | Sao Paulo | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-09-2025 19:00 | Bahia | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cyprian champion | 1 | 23/24 |