
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-10-2016 | Trabzon Idmanocagi Youth | Trabzonspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Trabzonspor Youth | Trabzonspor U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Trabzonspor U16 | Trabzonspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2018 | Trabzonspor U17 | 1461 Trabzon Youth | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2019 | 1461 Trabzon Youth | Trabzonspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Trabzonspor U19 | Mus Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2024 | Mus Spor Kulübü | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Sultanbeyli Belediye Spor | Mus Spor Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2024 | Mus Spor Kulübü | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Osmaniyespor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Konyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Konyaspor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 05-12-2024 12:30 | Atakas Hatayspor | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Balikesirspor | Sultanbeyli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Tokat Bld Plevnespor | Sultanbeyli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 24-02-2024 11:00 | Sultanbeyli | Adana 1954 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 17-02-2024 11:00 | Sebat Genclikspor | Sultanbeyli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Sultanbeyli | Cankaya FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Siirt Il Ozle Idaresi Spor | Sultanbeyli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Sultanbeyli | Orduspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Türkischer U19 Meister | 1 | 20/21 |