
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 24-05-2022 | Sydney FC (Youth) | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 20-04-2025 05:00 | Sydney FC | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 07:00 | Sydney FC | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 09-04-2025 12:00 | Lion City Sailors | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 05-04-2025 08:35 | Adelaide United | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 06:00 | Sydney FC | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 16-03-2025 08:00 | Sydney FC | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 13-03-2025 08:00 | Sydney FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 06-03-2025 10:00 | Jeonbuk Hyundai Motors | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 08:35 | Macarthur FC | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 12:00 | Bangkok United FC | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |