
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-07-2011 | Bohemians Prague 1905 U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2012 | Sparta Praha U19 | Bohemians 1905 U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Bohemians 1905 U19 | Bohemians1905 B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Bohemians1905 B | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2017 | Bohemians 1905 | Mlada Boleslav | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Mlada Boleslav | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | LKS Nieciecza | Mlada Boleslav | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2021 | Mlada Boleslav | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2023 | LKS Nieciecza | Dynamo Ceske Budejovice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 25-05-2025 14:00 | Dukla Prague | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-05-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-04-2025 14:00 | Sigma Olomouc | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 16-03-2025 14:30 | Dynamo Ceske Budejovice | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-03-2025 23:00 | Synot Slovacko | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-03-2025 12:30 | Dynamo Ceske Budejovice | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 18:00 | Sparta Praha | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 01-02-2025 15:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Dukla Prague | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 17:30 | FC Viktoria Plzen | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 12:00 | Dynamo Ceske Budejovice | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-21 participant | 1 | 17 |