







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Ribeirão FC U19 | Ribeirão 1968 FC | - | Ký hợp đồng | 
| 13-08-2014 | Ribeirão 1968 FC | Atletico Madrid | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 14-08-2014 | Atletico Madrid | Moreirense | - | Cho thuê | 
| 29-06-2015 | Moreirense | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2015 | Atletico Madrid | CF Uniao Madeira | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | CF Uniao Madeira | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2016 | Atletico Madrid | CF Os Belenenses | - | Cho thuê | 
| 15-08-2016 | CF Os Belenenses | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 12-07-2017 | Atletico Madrid | Sporting Braga | - | Cho thuê | 
| 30-12-2017 | Sporting Braga | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2017 | Atletico Madrid | CF Os Belenenses | - | Cho thuê | 
| 29-06-2018 | CF Os Belenenses | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-07-2018 | Atletico Madrid | Aston Villa | - | Cho thuê | 
| 21-01-2019 | Aston Villa | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-01-2019 | Atletico Madrid | Feirense | - | Cho thuê | 
| 29-06-2019 | Feirense | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê | 
| 29-07-2019 | Atletico Madrid | Belenenses SAD | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2021 | Belenenses SAD | Grasshopper | - | Ký hợp đồng | 
| 09-08-2023 | Grasshopper | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-05-2025 16:05 | Al Okhdood |   | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-05-2025 16:10 | Damac |   | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-05-2025 16:15 | Al-Raed SFC |   | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-04-2025 18:00 | Al Taawoun |   | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-04-2025 16:25 | Al-Orobah FC |   | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 11-04-2025 16:00 | Al-Raed SFC |   | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-04-2025 16:00 | Al-Raed SFC |   | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 02-04-2025 18:00 | Al Qadsiah |   | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al Fateh SC |   | Al-Raed SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 12:30 | Al-Raed SFC |   | Al-Jabalain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 17/18 | 
| Champions League participant | 1 | 16/17 | 
| European Under-19 participant | 1 | 15 | 
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |