
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | - | IF Elfsborg U17 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | IF Elfsborg U17 | IF Elfsborg U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | IF Elfsborg U19 | Elfsborg | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2021 | Elfsborg | Orgryte | - | Cho thuê |
| 29-11-2021 | Orgryte | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2022 | Elfsborg | Skovde AIK | - | Cho thuê |
| 29-11-2022 | Skovde AIK | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-07-2023 | Elfsborg | Halmstads | - | Cho thuê |
| 29-11-2023 | Halmstads | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Elfsborg | GAIS | - | Cho thuê |
| 14-07-2024 | GAIS | Elfsborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2024 | Elfsborg | Burton Albion | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2025 | Burton Albion | De Graafschap | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | De Graafschap | Burton Albion | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai Hà Lan | 01-11-2025 15:30 | Roda JC | FC Utrecht Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Hà Lan | 28-10-2025 19:00 | VV Capelle | Roda JC | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 20-10-2025 18:00 | Roda JC | Almere City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 17-10-2025 18:00 | Roda JC | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-09-2025 18:00 | Roda JC | SC Cambuur Leeuwarden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 26-09-2025 18:10 | FC Oss | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 19-09-2025 18:00 | Roda JC | RKC Waalwijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 15-09-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven Youth | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 12-09-2025 18:00 | Roda JC | Jong Ajax Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai Hà Lan | 29-08-2025 18:00 | Roda JC | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu