
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | NK Domzale U17 | NK Domzale U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | NK Domzale U19 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2024 | Empoli | Domzale | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Domzale | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Empoli | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | NK Publikum Celje | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2025 | Empoli | Domzale | - | Cho thuê |
| 31-05-2025 | Domzale | Empoli | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Slovenia U21 | Bosnia-Herzegovina U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 09-09-2025 16:00 | Norway U21 | Slovenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | NK Publikum Celje | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 19:00 | Shamrock Rovers | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 08-08-2024 18:15 | NK Publikum Celje | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 18:30 | Slovan Bratislava | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 24-07-2024 18:15 | NK Publikum Celje | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Slovenian cup winner | 1 | 25 |