
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | Sounders FC Academy | Oregon State Beavers (Oregon State University) | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Inter Miami CF | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2021 | Seattle Sounders | Free player | - | Giải phóng |
| 15-05-2021 | Free player | Tacoma Defiance | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2022 | Tacoma Defiance | Free player | - | Giải phóng |
| 15-03-2023 | Free player | Austin FC II | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2024 | Austin FC II | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2025 | Las Vegas Lights | Lexington | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2025 02:00 | Oakland Roots | Lexington | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-10-2025 22:00 | Lexington | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:00 | Lexington | El Paso Locomotive FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 00:00 | FC Tulsa | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:00 | Detroit City | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-09-2025 22:00 | Lexington | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-09-2025 22:00 | Lexington | North Carolina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 31-08-2025 02:30 | Las Vegas Lights | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-08-2025 23:00 | Lexington | Oakland Roots | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-08-2025 01:00 | San Antonio | Lexington | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 22/23 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |