







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Gimhae Oedong Elementary School | Busan IPark U15 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2014 | Busan IPark U15 | Busan I'Park U18 | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2017 | Busan I'Park U18 | Hannam University | - | Ký hợp đồng | 
| 06-01-2021 | Hannam University | Busan I Park | - | Ký hợp đồng | 
| 11-01-2022 | Busan I Park | Daejeon Korail | - | Cho thuê | 
| 30-12-2022 | Daejeon Korail | Busan I Park | - | Kết thúc cho thuê | 
| 16-01-2025 | Busan I Park | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-10-2025 07:30 | Busan I Park |   | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 07-09-2025 10:00 | Gimpo FC |   | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 02-08-2025 10:00 | Hwaseong FC |   | Gimpo FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2025 10:00 | Bucheon FC 1995 |   | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 06-07-2025 10:00 | Gimpo FC |   | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2025 10:00 | Jeonnam Dragons |   | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 25-05-2025 10:00 | Suwon Samsung Bluewings |   | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 10-05-2025 07:30 | Gimpo FC |   | Hwaseong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 04-05-2025 07:30 | Incheon United Club |   | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải K2 Hàn Quốc | 27-04-2025 05:00 | Gimpo FC |   | Jeonnam Dragons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu