
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-09-2016 | Darica Genclerbirligi Youth | Kartalspor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2019 | Kartalspor Youth | Galatasaray U17 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Galatasaray U17 | Galatasaray U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2022 | Galatasaray U19 | Nigde Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Nigde Belediyespor | Galatasaray U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Galatasaray U19 | Galatasaray | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2022 | Galatasaray | Sariyer | - | Cho thuê |
| 01-03-2023 | Sariyer | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-03-2023 | Galatasaray | Corum Belediyespor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Corum Belediyespor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2024 | Galatasaray | Boluspor | - | Cho thuê |
| 11-01-2025 | Boluspor | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2025 | Galatasaray | Sariyer | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Sariyer | Galatasaray | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 16:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | Veres | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-10-2025 15:00 | Veres | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-10-2025 12:30 | Veres | FK Oleksandria | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-10-2025 13:10 | Obolon Kyiv | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-09-2025 15:00 | Veres | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-01-2025 10:30 | Yeni Malatyaspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-12-2024 13:00 | Boluspor | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-12-2024 17:00 | Sakaryaspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2024 13:15 | Boluspor | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-11-2024 10:30 | Bandirmaspor | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 3rd division champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |
| Türkischer U19 Meister | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |