Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
d89cd12d2d37f1578969a400ce52530b.webp
Cầu thủ:
Taku ikawa
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
63 Kg
Chiều cao:
173 cm
Tuổi:
28  (1997-04-11)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
M
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền vệ
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-01-2020Kokushikan UniversityBriobecca Urayasu-Ký hợp đồng
07-01-2024Briobecca UrayasuGainare Tottori-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản19-07-2025 10:00Gainare Tottori
team-home
4-3
team-away
Azul Claro Numazu00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản14-06-2025 06:00Nara Club
team-home
1-0
team-away
Gainare Tottori00010
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản08-06-2025 05:00Gainare Tottori
team-home
2-0
team-away
AC Nagano Parceiro00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản31-05-2025 05:00Gainare Tottori
team-home
1-0
team-away
Tochigi City00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản18-05-2025 04:00Matsumoto Yamaga FC
team-home
1-0
team-away
Gainare Tottori00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản30-03-2025 05:00Fukushima United FC
team-home
3-0
team-away
Gainare Tottori00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản23-03-2025 05:00Gainare Tottori
team-home
3-0
team-away
FC Gifu00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản16-03-2025 05:00Thespa Kusatsu Gunma
team-home
2-0
team-away
Gainare Tottori00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản08-03-2025 05:00FC Osaka
team-home
1-0
team-away
Gainare Tottori00000
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản02-03-2025 05:00Gainare Tottori
team-home
1-1
team-away
Vanraure Hachinohe FC00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Japanese Amateur Cup Winner1
21/22

Hồ sơ cầu thủ Taku ikawa - Kèo nhà cái

Hot Leagues