STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2022 | Free player | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
22-10-2023 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 29-06-2025 14:30 | Hacken | ![]() ![]() | GAIS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 01-06-2025 12:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 18-05-2025 12:00 | Hacken | ![]() ![]() | IFK Varnamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 14-05-2025 17:00 | Hacken | ![]() ![]() | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-05-2025 15:30 | IK Sirius FK | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-04-2025 13:00 | Hacken | ![]() ![]() | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 18-11-2023 14:00 | Netherlands U18 | ![]() ![]() | Sweden U18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 16-11-2023 17:30 | Netherlands U18 | ![]() ![]() | Sweden U18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 12-11-2023 14:00 | Brommapojkarna | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 26-10-2023 16:45 | Molde | ![]() ![]() | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |