STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2008 | Unknown | Atl. Chiriquí | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2008 | Atl. Chiriquí | Rev. Conquerors | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2010 | Rev. Conquerors | Bel. Def. Force | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | Bel. Def. Force | Bandits | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2015 | Bandits | Honduras Progreso | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2018 | Honduras Progreso | Juticalpa | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 30-07-2025 00:00 | Hankook Verdes | ![]() ![]() | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 08-06-2025 01:00 | Belize | ![]() ![]() | Panama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribê | 11-06-2024 22:00 | Guyana | ![]() ![]() | Belize | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu