






| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2018 | PFK Lviv U17 | PFK Lviv U19 | - | Ký hợp đồng | 
| 28-02-2019 | PFK Lviv U19 | Pokuttya Kolomyya | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2019 | Pokuttya Kolomyya | Cosmos Nowotaniec | - | Ký hợp đồng | 
| 13-12-2020 | Cosmos Nowotaniec | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng | 
| 16-07-2021 | Gornik II Zabrze | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Gornik Zabrze | Free player | - | Giải phóng | 
| 09-08-2023 | Free player | Stal Rzeszow II | - | Ký hợp đồng | 
| 14-02-2024 | Stal Rzeszow II | Stal Rzeszow | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu