
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Union sportive de Douala | Rainbow FC Bamenda | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Rainbow FC Bamenda | Philadelphia Union II | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2018 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2019 | Philadelphia Union | Philadelphia Union II | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Philadelphia Union II | Philadelphia Union | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | Philadelphia Union | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 27-09-2025 23:40 | DC United | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 16-08-2025 23:40 | New York Red Bulls | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 26-07-2025 23:30 | Philadelphia Union | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 00:30 | Houston Dynamo | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 06-07-2025 00:30 | Nashville | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 14-06-2025 23:35 | Philadelphia Union | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 21-05-2025 23:30 | Philadelphia Union | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 07-05-2025 23:30 | Philadelphia Union | Indy Eleven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 22-03-2025 23:30 | Philadelphia Union | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Supporters Shield Winner | 2 | 24/25 19/20 |
| CONCACAF Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 20/21 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |