
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | - | Sepahan FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Sepahan FC U17 | Sepahan FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Sepahan FC U20 | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Sepahan | Malavan | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Malavan | Sepahan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Sepahan | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Foolad Khozestan | Malavan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Malavan | Shahr Khodrou | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Shahr Khodrou | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sepahan | Nassaji Mazandaran | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2020 | Nassaji Mazandaran | Shahr Khodrou | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2021 | Shahr Khodrou | Mes Rafsanjan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 6 | 19/20 13/14 12/13 11/12 10/11 07/08 |
| Iranian champion | 1 | 13/14 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 08 |