| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-1970 | CS Constantine | Al-Sahel Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | JS Kabylie U21 | JS kabylie | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2017 | JS kabylie | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2019 | ES Setif | CR Belouizdad | Unknown | Ký hợp đồng |
| 07-09-2021 | CR Belouizdad | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Al-Sahel Club | USM Khenchela | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu