STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sporting CP U19 | SG Sacavenense U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SG Sacavenense U19 | Akron Zips (University of Akron) | - | Ký hợp đồng |
10-12-2018 | Los Angeles FC | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
01-01-2023 | Orlando City | Spezia | - | Ký hợp đồng |
08-07-2024 | Spezia | Jagiellonia Bialystok | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Jagiellonia Bialystok | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-08-2025 15:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 18:00 | Racing Genk | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Racing Genk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 19:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-08-2025 18:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-08-2025 18:15 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Gornik Zabrze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-07-2025 18:15 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Pogon Szczecin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-05-2025 18:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |