
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-12-2017 | São Francisco FC | SC Paysandu Para | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | SC Paysandu Para | Bahia | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Bahia | SC Farense | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | SC Farense | Bahia | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2020 | Bahia | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Moreirense | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2023 | Lokomotiv Plovdiv | Qarabag | 0.28M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 22-10-2025 16:45 | Athletic Club | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Benfica | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 19-08-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2025 18:45 | Shelbourne | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Olympiakos Piraeus | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | Qarabag | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 20:00 | Elfsborg | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | Qarabag | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 26-09-2024 19:35 | Tottenham Hotspur | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Azerbaijani cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |