
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Free player | Osters U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Osters U19 | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | Osters IF | IFK Goteborg | 0.23M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2014 | IFK Goteborg | Helsingborg | 0.135M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2017 | Helsingborg | Ostersunds FK | - | Cho thuê |
| 10-08-2017 | Ostersunds FK | Helsingborg | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2019 | Helsingborg | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Hammarby | Ulsan HD FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 01-11-2025 07:30 | FC Anyang | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 05-10-2025 05:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2025 12:15 | Shanghai Shenhua FC | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 07:30 | Ulsan HD FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 13-09-2025 10:00 | Pohang Steelers | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 24-08-2025 10:00 | Football Club Seoul | Ulsan HD FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| South Korean champion | 2 | 23/24 22/23 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Swedish cup winner | 3 | 21 17 13 |
| Best assist provider | 1 | 18/19 |