
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Real Valladolid U19 | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | Real Valladolid Promesas | Atletico de Madrid B | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2014 | Atletico de Madrid B | CD Alcoyano | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2016 | CD Alcoyano | Merida AD | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Merida AD | Pontevedra | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Pontevedra | UD Levante B | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | UD Levante B | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dinamo Tbilisi | Atletico De Kolkata | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | Atletico De Kolkata | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2021 | Dinamo Tbilisi | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2022 | Odisha FC | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | Kerala Blasters FC | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Kerala Blasters FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Indian Super League Champion | 1 | 20 |
| Georgian champion | 2 | 19/20 18/19 |
| Winner Copa RFEF | 1 | 17/18 |
| Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |