
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | América Futebol Clube (MG) U17 | America MG | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | America MG | Santos | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2011 | Santos | FC Porto | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | FC Porto | Santos | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Santos | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | FC Porto | Real Madrid | 31M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2017 | Real Madrid | Manchester City | 30M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2019 | Manchester City | Juventus | 37M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2025 | Juventus | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-12-2025 00:30 | CR Flamengo | Ceara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 29-11-2025 21:00 | Palmeiras | CR Flamengo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 00:30 | Atletico Mineiro | CR Flamengo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2025 00:30 | CR Flamengo | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2025 00:30 | Fluminense RJ | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 18-11-2025 19:30 | Brazil | Tunisia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 21:30 | CR Flamengo | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 00:30 | Sao Paulo | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 00:00 | CR Flamengo | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 30-10-2025 00:50 | Racing Club de Avellaneda | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner Supercopa do Brasil | 1 | 25 |
| Brazilian champion | 1 | 25 |
| Campeão Carioca | 1 | 24/25 |
| Copa Libertadores winner | 2 | 24/25 10/11 |
| Italian cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 20/21 |
| Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
| Italian champion | 1 | 19/20 |
| FA Cup Winner | 1 | 19 |
| English League Cup winner | 2 | 19 18 |
| English Champion | 2 | 18/19 17/18 |
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 17 |
| Champions League Winner | 2 | 16/17 15/16 |
| Spanish champion | 1 | 16/17 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 16/17 |
| Portuguese champion | 2 | 12/13 11/12 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 12 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under 20 World Champion | 1 | 11 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 11 |
| Campeão Paulista | 1 | 10/11 |
| Brazilian cup winner | 1 | 10 |