
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-02-2006 | Atlético Guayaquil | Barcelona SC Guayaquil U20 | - | Cho thuê |
| 30-12-2006 | Barcelona SC Guayaquil U20 | Atlético Guayaquil | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-05-2007 | Atlético Guayaquil | Barcelona SC Guayaquil U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Barcelona SC Guayaquil U20 | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2008 | Barcelona SC(ECU) | Guayaquil City | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2008 | Guayaquil City | Barcelona SC(ECU) | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2011 | Barcelona SC(ECU) | CD El Nacional | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2012 | CD El Nacional | Deportivo del Valle | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2012 | Deportivo del Valle | Argentinos Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2013 | Argentinos Juniors | Chicago Fire | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2014 | Chicago Fire | Liga Dep Universitaria Quito | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Liga Dep Universitaria Quito | Chicago Fire | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Chicago Fire | Leones Negros | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-07-2016 | Leones Negros | Liga Dep Universitaria Quito | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Liga Dep Universitaria Quito | Leones Negros | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2019 | Leones Negros | Beijing BSU(2004-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Beijing BSU(2004-2023) | River Plate Asunción | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2021 | River Plate Asunción | Blooming | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Blooming | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Comunicaciones FC | Liga Dep Universitaria Quito | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Liga Dep Universitaria Quito | Comunicaciones FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Comunicaciones FC | Marathon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch CONCACAF | 16-02-2024 03:15 | Monterrey | C.S.D. Comunicaciones | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 07-02-2024 01:00 | C.S.D. Comunicaciones | Monterrey | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Guatemalan Champion Apertura | 1 | 24 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 24 23 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Ecuadorian champion | 2 | 23 18 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |
| Guatemalan Champion Clausura | 1 | 22 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Player of the Year | 1 | 21/22 |