
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | AS Saint-Étienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Saint-Etienne B | AS Saint-Étienne | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | AS Saint-Étienne | Napoli | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Napoli | Free player | - | Giải phóng |
| 30-01-2023 | Free player | Angers SCO | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Angers SCO | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Atakas Hatayspor | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-05-2024 16:00 | Atakas Hatayspor | Ankaragucu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2024 16:00 | Gazisehir Gaziantep | Atakas Hatayspor | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2024 16:00 | Antalyaspor | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 14-04-2024 13:00 | Atakas Hatayspor | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-04-2024 17:30 | Galatasaray | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 13:00 | Atakas Hatayspor | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 16:00 | Atakas Hatayspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 07-02-2024 14:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | Atakas Hatayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 16-01-2024 14:00 | Atakas Hatayspor | Sakaryaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-01-2024 10:30 | Atakas Hatayspor | Pendikspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 6 | 21/22 20/21 18/19 15/16 14/15 13/14 |
| Italian cup winner | 2 | 19/20 13/14 |
| Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Africa Cup participant | 3 | 17 15 13 |
| Footballer of the Year | 1 | 17 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 14/15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| French league cup winner | 1 | 12/13 |