
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | BrondbyU19 | Brondby IF | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2014 | Brondby IF | HB Torshavn | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | HB Torshavn | Brondby IF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Brondby IF | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | HB Torshavn | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Vendsyssel | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Grindavik | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2022 | HB Torshavn | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Croatia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 05-08-2025 18:45 | KI Klaksvik | Neman Grodno | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 17-07-2025 18:45 | KI Klaksvik | SJK Seinajoen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Montenegro | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 19:45 | Czechia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 14:00 | North Macedonia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 17:00 | Armenia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 18:45 | Faroe Islands | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Faroe Islands | Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 16:00 | Latvia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese champion | 4 | 24/25 22/23 21/22 19/20 |
| Faroese cup winner | 3 | 24/25 19/20 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Faroese Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| Danish Youth Champion | 1 | 11 |