
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Minaur Baia Mare | FC Maramures Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Maramures Baia Mare | FCM Targu Mures | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2012 | FCM Targu Mures | AS Roma U19 | 0.075M € | Cho thuê |
| 29-06-2013 | AS Roma U19 | FCM Targu Mures | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | FCM Targu Mures | Hapoel Tel Aviv | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2017 | Hapoel Tel Aviv | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 20-09-2017 | FC Dinamo 1948 | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2018 | Concordia Chiajna | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | Adanaspor | Kisvárda Master Good FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2022 | Kisvárda Master Good FC | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Fehérvár FC | ETO FC Győr | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-12-2025 17:00 | Kazincbarcika | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-11-2025 15:15 | Győri ETO FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-11-2025 19:00 | Győri ETO FC | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-11-2025 11:45 | Ujpest FC | Győri ETO FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-11-2025 14:30 | Győri ETO FC | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2025 11:45 | Kisvárda Master Good FC | Győri ETO FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 18:30 | Győri ETO FC | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2025 17:30 | Debreceni VSC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 28-09-2025 16:00 | Győri ETO FC | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 20-09-2025 18:15 | Puskas Akademia FC | Győri ETO FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
| Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
| Romanian League Cup Winner | 1 | 16/17 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 12/13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 11 |