
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Everton FC Youth | Everton U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Everton U18 | Everton | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2012 | Everton | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 18-11-2012 | Sheffield Wednesday | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2013 | Everton | Leeds United | - | Cho thuê |
| 10-02-2013 | Leeds United | Everton | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2018 | Everton | Chelsea | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-09-2020 | Chelsea | Aston Villa | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Aston Villa | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2022 | Chelsea | Free player | - | Giải phóng |
| 03-09-2022 | Free player | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2023 | OGC Nice | Luton Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Luton Town | Aston Villa | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Manchester United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 18:30 | Aston Villa | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-05-2025 11:30 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 26-04-2025 16:15 | Crystal Palace | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 19-04-2025 16:30 | Aston Villa | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-04-2025 19:00 | Aston Villa | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 10-01-2025 20:00 | Aston Villa | West Ham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-12-2024 15:00 | Newcastle United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup winner | 1 | 22 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Europa League Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 14/15 |
| FA Cup Winner | 1 | 18 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| European Under-19 participant | 1 | 13 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |
| European Under-17 champion | 1 | 10 |