STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SC Rondorf Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Köln | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2024 | Free player | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
31-07-2024 | Red Bull Salzburg | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 30-08-2025 11:00 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | Preuben Munster | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 23-08-2025 18:30 | Schalke 04 | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 16-08-2025 11:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 10-08-2025 11:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2025 11:00 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 10-05-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-05-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 27-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
German second tier champion | 2 | 18/19 13/14 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Olympic Games: 2nd Place | 1 | 16 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
European Under-21 participant | 2 | 15 13 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 10 |