| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Saburtalo Tbilisi | Dinamo Tbilisi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Dinamo Tbilisi II | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dinamo Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Cho thuê |
| 31-12-2013 | FC Sioni Bolnisi | Dinamo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2014 | Dinamo Tbilisi | Metalurgi Rustavi | - | Cho thuê |
| 31-08-2014 | Metalurgi Rustavi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Shukura Kobuleti | Dinamo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2016 | Dinamo Tbilisi | Dinamo Batumi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Dinamo Batumi | FC Telavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | FC Telavi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Sioni Bolnisi | Free player | - | Giải phóng |
| 20-07-2024 | Free player | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Metalurgi Rustavi | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |
| Georgian cup winner | 1 | 12/13 |