STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Konoplev Football Academy | Akademia Togliatti (-2012) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Akademia Togliatti (-2012) | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
24-02-2014 | FK Krasnodar Youth | Ufa Youth | - | Ký hợp đồng |
29-07-2015 | Ufa Youth | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2016 | Free player | NK Lucko | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NK Lucko | Mordovya Saransk | - | Ký hợp đồng |
04-07-2017 | Mordovya Saransk | Krylya Sovetov | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Krylya Sovetov | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
30-08-2018 | SKA Khabarovsk | Free player | - | Giải phóng |
04-03-2019 | Free player | Torpedo Minsk | - | Ký hợp đồng |
20-07-2019 | Torpedo Minsk | FC Minsk | - | Ký hợp đồng |
01-03-2021 | FC Minsk | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
23-02-2022 | Kaisar Kyzylorda | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Alashkert | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
01-02-2023 | Ararat Yerevan | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu