
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Dynamo Kyiv II | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Dynamo 2 Kyiv | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2015 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2016 | Dynamo Kyiv | FC Vorskla Poltava | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Vorskla Poltava | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Dynamo Kyiv | Dinamo Minsk | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Dinamo Minsk | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2018 | Dynamo Kyiv | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2021 | Desna Chernihiv | Kolos Kovalivka | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Kolos Kovalivka | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2022 | Ordabasy | Urartu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Urartu | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 1 | 22/23 |
| Armenian cup winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |