STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-08-2014 | Al-Ahli SFC | Najran SC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Najran SC | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2015 | Al-Ahli SFC | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Al-Taawoun | Al-Ahli SFC | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2016 | Al-Ahli SFC | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
06-01-2019 | Al-Faisaly Harmah | Ohod | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Ohod | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Al-Fateh SC | Al-Ahli SFC | - | Ký hợp đồng |
14-07-2022 | Al-Ahli SFC | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
17-08-2024 | Al-Fayha | Al-Faisaly Harmah | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 22-09-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | ![]() ![]() | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 23/24 12/13 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |