| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Eintracht Groß Grönau U19 | Eintracht Groß Grönau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Eintracht Groß Grönau | FC Schönberg 95 | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2014 | FC Schönberg 95 | Dornbreite Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Dornbreite Lubeck | NTSV Strand 08 | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2019 | NTSV Strand 08 | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Phonix Lubeck | SV Todesfelde | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Schleswig-Holstein Winner | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 6 | 19/20 17/18 16/17 15/16 12/13 10/11 |
| Promotion to Oberliga | 1 | 12/13 |
| Mecklenburg-Western Pomerania Cup winner | 1 | 11/12 |