STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2016 | Yamanashi Gakuin University High School | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Matsumoto Yamaga FC | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
30-01-2018 | Mito Hollyhock | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2019 | Matsumoto Yamaga FC | Maritimo | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Maritimo | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2020 | Matsumoto Yamaga FC | Yokohama F. Marinos | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Yokohama F. Marinos | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Matsumoto Yamaga FC | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Yokohama F. Marinos | Celtic FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Celtic FC | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Yokohama F. Marinos | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 11:00 | Rangers | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-08-2025 16:45 | FC Kairat Almaty | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 23-08-2025 14:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 20-08-2025 19:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Scotland | 15-08-2025 18:45 | Celtic FC | ![]() ![]() | Falkirk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-08-2025 11:30 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 03-08-2025 15:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 24-05-2025 14:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 17-05-2025 11:30 | Celtic FC | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 10-05-2025 14:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish league cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
Scottish champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
Scottish cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
J. League Best XI | 1 | 21 |
Olympics participant | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
Copa América participant | 1 | 19 |
Japanese second league Champion | 1 | 17/18 |